Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 22:06 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,250.00 -204.00 | 16,340.00 -232.00 | 17,370.00 190.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,218 448.00 | 18,328 394.00 | 18,956 439.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,152 -1,475.13 | 27,427 -1,200.86 | 28,306 -1,252.09 |
Euro | EUR | 27,047 220.00 | 27,117 236.00 | 28,468 601.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,891 -193.00 | 31,991 -389.00 | 32,986 -447.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,129.00 43.15 | 3,139.00 24.65 | 3,334.00 118.41 |
Yên Nhật | JPY | 158.77 -8.34 | 159.27 -9.04 | 165.02 -9.46 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,186.00 | 15,362.00 176.00 | 0.00 -15,680.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,410 -197.00 | 18,480 -299.00 | 19,090 -299.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -722.00 | 680.00 -42.00 | 0.00 -775.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 800.00 | 25,335 800.00 | 25,481 724.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.